|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
như không
| comme si de rien n'était | | | Bình thản như không | | rester placide comme si de rien n'était | | | comme un rien | | | Nó nhảy qua một mét rưỡi như không | | il saute un mètre cinquante comme un rien |
|
|
|
|